Từ điển Thiều Chửu
詆 - để
① Mắng, nói tệ. ||② Vu, vu cáo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
詆 - để
Chửi mắng làm nhục người khác — Nói không, vu khống người khác.


嗤詆 - si đề ||